Việt
sự đọc từ xa
cách đọc từ xa
số đọc từ xa
Anh
remote reading
reproducing
remote control
Đức
Fernmeßübertragung
Fernübertragung
Pháp
transmission à distance
remote control,remote reading /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fernmeßübertragung; Fernübertragung
[EN] remote control; remote reading
[FR] transmission à distance
remote reading /điện lạnh/
remote reading, reproducing