TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repeated

cán bàn xoay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

repeated

repeated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He feels himself repeated a thousand times, feels this room repeated a thousand times, feels his thoughts repeated.

Anh cảm thấy mình bị sao cả nghìn lần, cảm thấy căn phòng này bị sao cả nghìn lần, cảm thấy ý nghĩ của mình bị sao chụp.

These discrepancies are repeated elsewhere.

Những sự trái ngược này cũng lặp lại ở chỗ khác.

He feels his thoughts repeated.

Anh cảm thấy ý nghĩ của mình bị sao chụp.

He feels himself repeated a thousand times, feels this room with books repeated a thousand times.

Anh cảm thấy chính mình bị sao thành nghìn lần, cảm thấy căn phòng với đống sách vở này được sao thành cả nghìn lần.

Their mistakes will be repeated precisely in this life as in the life before.

Những lỗi lầm của họ sẽ lặp lại trong đời này y hệt như trong đời trước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

repeated

cán bàn xoay