Việt
sự thứ độ bền moi VỚI tái trong bión đối lặp lại nhiêu lán
sự thử độ bền rung
thử kép lặp nhiều lần
Anh
repeated stress test
Đức
wiederholter Stresstest
[EN] repeated stress test
[VI] thử kép lặp nhiều lần