Việt
phép toán lặp
quá trinh lặp lại
thao tác lẠp
mt. phân kỳ
sự chu kỳ hoá
Anh
repetitive operation
repetitive operation /toán & tin/
mt. phân kỳ (phép giải); sự chu kỳ hoá (phép giải)
phép toán lặp, thao tác lẠp