TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

report generator

chương trình soạn báo cáo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

report generator

report generator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

list generator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

report generator

Listengenerator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

report generator

générateur d'états imprimés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

générateur de tableaux statistiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éditeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

list generator,report generator /IT-TECH/

[DE] Listengenerator

[EN] list generator; report generator

[FR] générateur d' états imprimés; générateur de tableaux statistiques; éditeur

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

report generator

bộ sinh báo cáo, bệ soạn báo cáo Thường tílnh tạo ra một báo cáo xử lý dữ liệu đày đủ, , chi pho bản mô tả nội dung và khuôn căn thiết, cộng với một sổ thông tinìliện quan tứi tệp nhập. Bộ soạn báo cáo được dùng đề lựa chọn các trpờng bản ghi đặc biệt hoặc các: mtén bản ghi, đề cho bản in ra hấp dẫn và đề đặc tả các đặc đ|ềm nhự đè mục, dòng đầu trang, số hiệu trang vậ phông chữ. Cồn gọi là report writer. , Ị ! , ■ r

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

report generator

chương trình soạn báo cáo