Việt
sự ghi âm lại
sự ghi lại
bản sao
. sự ghi lại
Anh
rerecording
M_TÍNH
IN
TV copy
Đức
Umschnitt
Wiederaufnahme
Kopie
Umschnitt /m/ÂM/
[EN] rerecording
[VI] sự ghi âm lại
Wiederaufnahme /f/KT_GHI/
[VI] sự ghi lại
Kopie /f/ÂM/
[EN] rerecording, M_TÍNH, IN, TV copy
[VI] bản sao