TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rerecording

sự ghi âm lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

. sự ghi lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

rerecording

rerecording

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

M_TÍNH

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TV copy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rerecording

Umschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

rerecording

. sự ghi lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschnitt /m/ÂM/

[EN] rerecording

[VI] sự ghi âm lại

Wiederaufnahme /f/KT_GHI/

[EN] rerecording

[VI] sự ghi lại

Kopie /f/ÂM/

[EN] rerecording, M_TÍNH, IN, TV copy

[VI] bản sao