Việt
điểm chạy lại
Anh
rerun point
rescue point
restart point
Đức
Fixpunkt
Wiederanlaufpunkt
Wiederholpunkt
Wiederholungsstelle
Pháp
point de reprise
rerun point,rescue point,restart point /IT-TECH,TECH/
[DE] Fixpunkt; Wiederanlaufpunkt; Wiederholpunkt; Wiederholungsstelle
[EN] rerun point; rescue point; restart point
[FR] point de reprise
điểm chạy lại V| trí trong chương trình mà từ đó chưởng trình cổ thề được khờl động lại lăn rtữđsau khi> -dừng chay máy tính.