Anh
resettability
Đức
Instandsetzbarkeit
Pháp
défaut de fidélité
resettability /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Instandsetzbarkeit
[EN] resettability
[FR] défaut de fidélité
khá năng thiết lập lại Khả năng của một phần tử đlỄu hường của một bộ dao động điều hường lại bộ dao động vè cùng tần số làm việc đốl VỚI càng tập bợp các điều kiện đầu vào.