TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

residual set

sự biến dạng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập hợp dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự biến dạng sau khi nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

residual set

residual set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compression set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

residual set

Druckverformungsrest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckverformungsrest /m/C_DẺO/

[EN] compression set, residual set

[VI] sự biến dạng sau khi nén, sự biến dạng dư

Từ điển toán học Anh-Việt

residual set

tập hợp dư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual set

sự biến dạng dư

residual set

tập (hợp) dư