TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

residue gas

khí dư

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khí bã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khí cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

residue gas

residue gas

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

residue gas

khí cặn, khí dư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residue gas

khí bã (dầu mỏ)

Tự điển Dầu Khí

residue gas

['rezidju: gæs]

o   khí dư

- Khí còn lại sau khi các thể lỏng được lấy khỏi khí thiên nhiên.

- Khí thiên nhiên còn lại trong đá sau khi sản xuất khí.