Việt
sức chống oán
sự ổn định dọc chống oằn
sự ổn dịnh dọc
Anh
resistance to collapse
buckling strength
Đức
knickfestigkeit
Pháp
résistance au flambage
résistance au flambement
buckling strength,resistance to collapse /TECH/
[DE] knickfestigkeit
[EN] buckling strength; resistance to collapse
[FR] résistance au flambage; résistance au flambement
sức chống oán, sự ổn định dọc chống oằn, sự ổn dịnh dọc