Việt
bộ tiêu âm cộng hưởng
Anh
resonance silencer
resonance muffler
Đức
Resonanzdämpfer
Resonanzdämpfer /m/KTA_TOÀN/
[EN] resonance muffler (Mỹ), resonance silencer (Anh)
[VI] bộ tiêu âm cộng hưởng
resonance silencer /y học/