Việt
thiết bị phòng hơi độc
Anh
respiratory protective equipment
Đức
Atemschutzgerät
Pháp
équipement de protection respiratoire
respiratory protective equipment /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Atemschutzgerät
[EN] respiratory protective equipment
[FR] équipement de protection respiratoire
Atemschutzgerät /nt/KTA_TOÀN/
[VI] thiết bị phòng hơi độc