TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

response curve

đáp tuyến

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong nhạy sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

response curve

response curve

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

response curve

Dämpfungsverlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtempfindlichkeitskurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfindlichkeitskurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

response curve

courbe de réponse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

response curve /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämpfungsverlauf; Empfindlichkeitskurve

[EN] response curve

[FR] courbe de réponse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtempfindlichkeitskurve /f/Đ_TỬ/

[EN] response curve

[VI] đường cong nhạy sáng

Dämpfungsverlauf /m/KT_GHI, Đ_TỬ/

[EN] response curve

[VI] đáp tuyến, đường cong đáp ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

response curve

đường cong đáp ứng

response curve

đường cong nhạy sáng

Tự điển Dầu Khí

response curve

o   đáp tuyến