Việt
đáp tuyến
đường cong đáp ứng
đường cong nhạy sáng
Anh
response curve
Đức
Dämpfungsverlauf
Lichtempfindlichkeitskurve
Empfindlichkeitskurve
Pháp
courbe de réponse
response curve /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dämpfungsverlauf; Empfindlichkeitskurve
[EN] response curve
[FR] courbe de réponse
Lichtempfindlichkeitskurve /f/Đ_TỬ/
[VI] đường cong nhạy sáng
Dämpfungsverlauf /m/KT_GHI, Đ_TỬ/
[VI] đáp tuyến, đường cong đáp ứng
o đáp tuyến