Việt
Hồi phục nguyên trạng
tái hoàn chỉnh
tái chỉnh hợp
Anh
restitutio in integrum
restitutio in integrum :
Đức
Wiedereinsetzung in den vorigen Stand
Pháp
restitutio in integrum /RESEARCH/
[DE] Wiedereinsetzung in den vorigen Stand; restitutio in integrum
[EN] restitutio in integrum
[FR] restitutio in integrum
tái lập tình trạng các vật có trước.
Hồi phục nguyên trạng, tái hoàn chỉnh, tái chỉnh hợp