Việt
Hạn chế
thu hẹp
Anh
restrictive
(tt) : thu hẹp, hạn chế, định hạn [L] restrictive covenant - Xch. covenant. [TM] restrictive indorsement - sự bối thự (ký hậu) hạn che mọi sự bối thự vế sau (Thí dụ ; ghi " chi trà cho X.:." ).
Hạn chế, thu hẹp