TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restrictor valve

van hạn chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van tiết lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

restrictor valve

restrictor valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throttle valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

restrictor valve

Umschaltventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drosselventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

restrictor valve

robinet restricto-changeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselventil /nt/KT_LẠNH/

[EN] restrictor valve, throttle valve

[VI] van hạn chế, van tiết lưu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restrictor valve /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Umschaltventil

[EN] restrictor valve

[FR] robinet restricto-changeur