Việt
sự giảm tốc
chuyển động chậm dần
Anh
deceleration
retardation
retarded acceleration
retarded motion
Đức
Verzögerung
Verzögerung /f/CT_MÁY/
[EN] deceleration, retardation, retarded acceleration, retarded motion
[VI] sự giảm tốc, chuyển động chậm dần