Việt
bể điều tiết
HỒ CHỨA
Anh
retention basin
retention pond
Đức
Rückhaltebecken
Pháp
cuvette de rétention
retention basin,retention pond /ENVIR/
[DE] Rückhaltebecken
[EN] retention basin; retention pond
[FR] cuvette de rétention
Retention basin
là các loại hồ dùng để chứa nước mưa, do đó nguy cơ bị ngập được giảm đi đáng kể. Trong quá trình lưu nước này, các chất rắn bị lắng đọng và xảy ra sự thẩm thấu của nước vào đất.
Rückhaltebecken /nt/XD/
[EN] retention basin
[VI] bể điều tiết