Việt
sự cất trong nồi cổ cong
sự crackinh trong nồi cổ cong
sự cất bằng nồi cổ cong
Anh
retorting
autoclaving
Đức
Retortenschwelen
Autoklavieren
Pháp
autoclavage
retorting /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Retortenschwelen
[EN] retorting
[FR] autoclavage
autoclaving,retorting /AGRI/
[DE] Autoklavieren
[EN] autoclaving; retorting
Retortenschwelen /nt/HOÁ/
[VI] sự cất bằng nồi cổ cong
Autoklavieren /nt/HOÁ/
o sự cất trong nồi cổ cong, sự crackinh trong nồi cổ cong