TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

return to service

sự trở lại phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

return to service

return to service

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

return to service

Wiederinbetriebnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return to service

sự trở lại phục vụ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

return to service

sự đưa vào hoạt động trở lại, sự đưa vào khai thác trở lại. Nói về máy bay sau khi được bảo dưỡng và hoàn thành các thủ tục giấy tờ ghi chép cần thiết cũng như có được chứng nhận về chất lượng (CRS) thì sẽ được cho phép bay một cách hợp pháp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederinbetriebnahme /f/V_THÔNG/

[EN] return to service

[VI] sự trở lại phục vụ