Việt
thời gian đảo chiều
giai đoạn đảo chiều
Anh
reversal time
cycle time
Đức
Feuerperiode
Wechselzeit
Pháp
cycle d'inversion
cycle time,reversal time /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Feuerperiode; Wechselzeit
[EN] cycle time; reversal time
[FR] cycle d' inversion
thời gian đảo chiều, giai đoạn đảo chiều