TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reversal time

thời gian đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giai đoạn đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reversal time

reversal time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reversal time

Feuerperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wechselzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reversal time

cycle d'inversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle time,reversal time /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Feuerperiode; Wechselzeit

[EN] cycle time; reversal time

[FR] cycle d' inversion

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversal time

thời gian đảo chiều, giai đoạn đảo chiều