Việt
thiết kế đối chiếu
nghiên cứu đảo ngược
Anh
reverse engineering
Đức
Dekompilierung
Reverse Engineering
Umkehrtechnik
Pháp
ingénierie inverse
rétro-ingénierie
rétroconception
reverse engineering /IT-TECH,TECH,RESEARCH/
[DE] Dekompilierung; Reverse Engineering; Umkehrtechnik
[EN] reverse engineering
[FR] ingénierie inverse; rétro-ingénierie; rétroconception
kỹ thuật phân tích ngượp Phươog pháp phân tích một sản phặm trang đó một hang muc đã hoàn tblệh .đỊnyc nghiện, cứu đề xác đinh cấu trúc hoặc ỹảp bộ phận cùa nó, thương nhằm mục đích tạo ra bần sao hoặc sản pỊiằm cạnh tranh -.ví ựụ.nghlên cứu chip RÒM hoàn thành đề xác đinh cách lập trìnbcỏanó hoặc nghiên cứu một hệ máy tính mới đề tìm hiều thiết kết của nổ.