Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
reverse rotation
sự quay ngược chiều
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Gegenlauf /m/CNSX/
[EN] reverse rotation
[VI] sự quay ngược chiều
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
reverse rotation
sự quay đảo chiều
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
reverse rotation
sự quay ngược chiều