Việt
video đào
video đảo
biểu thị đảo
viđeo đảo
hình đảo sáng
hình ảnh đảo
Anh
reverse video
inverse video
reverse image
Đức
invertierte Darstellung
Umkehrcodierung
Umkehranzeige
Pháp
inversion vidéo
vidéo inverse
invertierte Darstellung /f/M_TÍNH/
[EN] reverse video
[VI] viđeo đảo, hình đảo sáng
Umkehranzeige /f/M_TÍNH/
[EN] inverse video, reverse image, reverse video
[VI] hình ảnh đảo, viđeo đảo
reverse video /IT-TECH/
[DE] Umkehrcodierung
[FR] inversion vidéo
reverse video /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] invertierte Darstellung
[FR] vidéo inverse
reverse video /điện tử & viễn thông/
video đáo, hình đào sáng Chế độ hiền thị điện tử trong đó các tính chất bình thường cùa hỉnh hiện bi đảo ngược lại, ví dụ cắc ký tự thông thường trắng trên nền đen sẽ xuất hiện như các ký tư đen trên nền trắng. Các nhà lập trình thường sử dụng video đảo như phương tiện làm nối bật vãn bàn hoặc những mục đạc Wệt (như các mục chọn thực đơn hoặc con chạy) trên màn hình. Còn gọi là inverse video.