TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rheometer

máy đo độ nhờn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

lưu biến kế

 
Tự điển Dầu Khí

lưu lượng kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rheometer

rheometer

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rheometer

Rheometer

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rheometer

lưu lượng kế

Từ điển Polymer Anh-Đức

rheometer

Rheometer

Tự điển Dầu Khí

rheometer

[ri:'ɔmitə]

o   lưu biến kế

Dụng cụ dùng để đo độ nhớt của một chất lỏng.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Rheometer

[VI] máy đo độ nhờn

[EN] rheometer