Việt
có dạng hình thoi
dạng hình thoi
có hình thoi
dạng thoi
có hình bình hành ~ dodecachedron hình thoi mười hai mặt ~ mica flogopit
Anh
rhombic
rhombical
Đức
rhombisch
rautenförmig
rhombic, rhombical
có hình thoi(khoáng), dạng thoi , có hình bình hành ~ dodecachedron hình thoi (khoáng ) mười hai mặt ~ mica flogopit (khoáng)
['rɔmbik]
o dạng hình thoi
Kiến trúc đá trầm tích đặc trưng bởi những hạt dạng hình thoi kích thước trung bình đến thô.
rhombic /adj/MATH/