Việt
hình tà hành
khoáng thuộc hệ thoi
Anh
rhomboidal
rhomboid
rhombohedral
Đức
rhomboidisch
rhombohedral,rhomboidal
rhomboidisch /adj/HÌNH/
[EN] rhomboid, rhomboidal
[VI] (thuộc) hình tà hành