Việt
vòm có gờ
vòm có sườn tăng cường
mái cong kiểu vòm có sườn
vòm có gân kiểu gôtic
Anh
ribbed vault
sinewy
snappy
webbed
ribbed vault /xây dựng/
mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng)
ribbed vault, sinewy, snappy, webbed