TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ribbon cartridge

hộp ruy-băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ruy băng mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ribbon cartridge

ribbon cartridge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ribbon cartridge

ruy băng mực

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ribbon cartridge

hập ruy băng Cơ cấu dừng một lặn chứa băng vải tầm mực hoặc bãng Mylar mạ cacbon. Nhtèu máy in dập dùng các hộp tuy Ung đề thay ruy băng dễ hcm và sạch hon.;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ribbon cartridge

hộp ruy-băng