TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rice paper

giấy bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy làm từ rơm rạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bánh tráng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

rice paper

rice paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rice paper

duenne Scheiben von gebackenem und getrocknetem Mehl- oder Staerketeig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rice paper

feuilles minces en pâte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rice paper /INDUSTRY-CHEM/

[DE] duenne Scheiben von gebackenem und getrocknetem Mehl- oder Staerketeig

[EN] rice paper

[FR] feuilles minces en pâte

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rice paper

Bánh tráng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rice paper

giấy bản

rice paper

giấy làm từ rơm rạ