Việt
sàn khoan
Anh
rig floor
Đức
Bohranlagenetage
rig floor /xây dựng/
sàn khoan (kỹ thuật khoan)
Bohranlagenetage /f/D_KHÍ/
[EN] rig floor
[VI] sàn khoan (kỹ thuật khoan)
[rig flɔ:]
o sàn khoan
Sàn dùng để lắp đặt thiết bị khoan.