TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

right ascension

độ xích kinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Xích kinh

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

sự bay lên thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

right ascension

right ascension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liftoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

right ascension

Rektaszension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerade Aufsteigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

right ascension

ascension droite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right ascension, levitation, liftoff

sự bay lên thẳng đứng

Từ điển toán học Anh-Việt

right ascension

độ xích kinh

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RIGHT ASCENSION

độ cao thiên đỉnh Tọa độ nàm ngang của mặt trời, mặt trăng, sao ở thời điểm đã cho nào đấy được đo ỏ mặt phẳng xích đạo trái đất. Diều này được ghi ở niên lịch hàng hải (nautical almanac). Tọa độ thảng đứng là dộ lệch (thiên khuynh).

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Right Ascension

Xích kinh

the amount of time that passes between the rising of Aries and another celestial object. Right ascension is one unit of measure for locating an object in the sky.

Khoảng thời gian giữa cung Aries (Bạch Dương) mọc với các thiên thể khác. Xích kinh là một đơn vị đo vị trí của một thiên thể trên bầu trời.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

right ascension /SCIENCE/

[DE] Rektaszension; gerade Aufsteigung

[EN] right ascension

[FR] ascension droite

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rektaszension /f/DHV_TRỤ/

[EN] right ascension

[VI] độ xích kinh (đi lên thẳng)