TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

right hand

ở bên tay phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

bên phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc tay phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay lái bên phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
right hand driving

việc lái xe bên phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

right hand

right hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

steering gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
right hand driving

right hand driving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right border

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
right - hand

RIGHT - HAND

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

RIGHT HAND

Ở bên tay phải

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RIGHT - HAND

thuận phải Một dụng cự được coi ỉà hợp với người thuận tay phải. Dinh ốc thuận phải là đinh ốc vặn vào theo chiều kim đồng hô. Cằu thang thuận phải là cầu thang có tay vịn phía phải khi đi lên. Ỏ Anh, cửa thuận phải là cửa lắp bản lề phía phải khỉ cửa mở về phía tay mở. Tuy thế ở Mỹ cửa thuận phải là cửa lắp bản lề bên phải khi cửa đẩy xa phía tay mở. Khóa phải tay là khóa lắp vào cửa thuận phải, tùy ước định của địa phương Anh hay Mỹ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right hand

bên phải

right hand

ở bên tay phải

right hand

thuộc tay phải

steering gear,right hand

tay lái bên phải

 steering gear,right hand

tay lái bên phải

 steering gear,right hand /cơ khí & công trình/

tay lái bên phải

right hand driving, right border, right hand

việc lái xe bên phải

right hand driving, right side, right-hand

việc lái xe bên phải