TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

righting lever

tay đòn hướng phải

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

righting lever

righting lever

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

righting arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

righting lever

aufrichtender Hebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufrichtender Hebelarm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

righting lever

bras de levier de redressement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

righting arm,righting lever /FISCHERIES/

[DE] aufrichtender Hebel; aufrichtender Hebelarm

[EN] righting arm; righting lever

[FR] bras de levier de redressement

Tự điển Dầu Khí

righting lever

['raitiɳ 'li:və]

o   tay đòn hướng phải

Khoảng cách ngang phân cách các đường thẳng đứng vạch qua trọng tâm và tâm nổi của tàu khoan. Tay đòn này hướng về bên phải tàu khoan. Tàu này sẽ dừng khi tâm nổi và đường trọng tâm nằm trên đường thẳng đứng.