Việt
tay đòn hướng phải
Anh
righting lever
righting arm
Đức
aufrichtender Hebel
aufrichtender Hebelarm
Pháp
bras de levier de redressement
righting arm,righting lever /FISCHERIES/
[DE] aufrichtender Hebel; aufrichtender Hebelarm
[EN] righting arm; righting lever
[FR] bras de levier de redressement
['raitiɳ 'li:və]
o tay đòn hướng phải
Khoảng cách ngang phân cách các đường thẳng đứng vạch qua trọng tâm và tâm nổi của tàu khoan. Tay đòn này hướng về bên phải tàu khoan. Tàu này sẽ dừng khi tâm nổi và đường trọng tâm nằm trên đường thẳng đứng.