Việt
dàn cứng
sườn cứng
cơ. dàn cứng
Anh
rigid frame
Đức
Steifrahmen
biegefester Rahmen
starrer Rahmen
Pháp
cadre rigide
portique rigide
bâti rigide
[DE] Steifrahmen; biegefester Rahmen
[EN] rigid frame
[FR] cadre rigide; portique rigide
rigid frame /ENG-MECHANICAL/
[DE] starrer Rahmen
[FR] bâti rigide; cadre rigide
RIGID FRAME
khung cứng Khung có các mối nối cứng, các mối nối này có khả nãng truyền mômen.