Việt
Dầm chung quanh
dầm vòng
dầm hình chiếc nhẫn
dầm hình xuyến
rầm hình xuyến
Anh
ring beam
supporting ring
Đức
Ringbalken
Ringanker
Stützring
Tragring
Pháp
anneau de support
ring beam,supporting ring /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Stützring; Tragring
[EN] ring beam; supporting ring
[FR] anneau de support
[VI] Dầm chung quanh, dầm vòng
[EN] ring beam