Việt
hệ dây dẫn vòng
hệ mạng mắt tròn
Anh
ring main system
Đức
Ringnetzleitungssystem
Hauptkreis
Pháp
circuit principal
ring main system /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hauptkreis
[EN] ring main system
[FR] circuit principal
Ringnetzleitungssystem /nt/ĐIỆN/
[VI] hệ dây dẫn vòng
o hệ mạng mắt tròn