Việt
điện áp gợn sóng
điện thế gợn sóng
thế hiệu gợn sóng
điện áp dư
Anh
ripple voltage
ripple electromotive force
Đức
Brummspannung
Kräuselspannung
Welligkeitsspannung
überlagerte Wechselspannung
Pháp
tension d'ondulation
tension ondulée
ripple electromotive force,ripple voltage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Brummspannung; Kräuselspannung; Welligkeitsspannung; überlagerte Wechselspannung
[EN] ripple electromotive force; ripple voltage
[FR] tension d' ondulation; tension ondulée
Brummspannung /f/Đ_TỬ/
[EN] ripple voltage
[VI] điện áp gợn sóng
ripple voltage /toán & tin/