Việt
ông xifong
hệ thông rót xiíông
ống thẳng đứng
ống đứng đưa nước lên
Anh
riser pipe
riser
sprinkler stake
Đức
Steigrohr
Regnerstativ
Pháp
perche porte-asperseur
piquet porte-asperseur
porte-asperseur
riser,riser pipe,sprinkler stake /ENG-MECHANICAL/
[DE] Regnerstativ
[EN] riser; riser pipe; sprinkler stake
[FR] perche porte-asperseur; piquet porte-asperseur; porte-asperseur
Steigrohr /nt/XD/
[EN] riser pipe
[VI] ống thẳng đứng
ông xifong; hệ thông rót xiíông