Anh
river bank
riverbank
Đức
Flussufer
Pháp
berge de rivière
bord de rivière
rive de rivière
Lying on the riverbank, two lovers look up lazily, awakened from a timeless sleep by the distant church bells, surprised to find that night has come.
Đôi tình nhân nằm trên bờ sống, bị tiếng chuông nhà thờ xa xa lôi dậy từ giấc ngủ phi thời gian, chậm chạp ngước nhìn lên và sửng sốt thấy rằng trời đã tối.
river bank,riverbank /SCIENCE/
[DE] Flussufer
[EN] river bank; riverbank
[FR] berge de rivière; bord de rivière; rive de rivière