Việt
mật độ đinh tán
Anh
rivet pitch
rivet spacing
Đức
Nietabstand
Nietteilung
Pháp
espacement des rivets
pas des rivets
écartement des rivets
rivet pitch,rivet spacing /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nietabstand; Nietteilung
[EN] rivet pitch; rivet spacing
[FR] espacement des rivets; pas des rivets; écartement des rivets
bước tán đinh Khoảng cách giữa tâm hai lỗ đinh tán của hai hàng đinh tán kề nhau.