Việt
Khuôn tán đinh
đe tán
Anh
riveting set
rivet set
rivet snap
Đức
Döpper
Döpper /m/XD/
[EN] rivet set, rivet snap, riveting set
[VI] khuôn tán đinh
[EN] riveting set
[VI] Khuôn tán đinh, đe tán