Việt
đá dăm
đá dăm rải đường
đá dăm làm đường
Anh
road metal
Đức
Straßenschotter
đá dăm (dải đường)
Straßenschotter /m/XD/
[EN] road metal
[VI] đá dăm rải đường
o đá dăm (rải đường)