Việt
mạng lưới đường bộ
hệ thống đường bộ
hệ thống mạng lưới đường bộ
Anh
road system
road network system
Đức
Straßennetz
road system /xây dựng/
road network system, road system /giao thông & vận tải/
Straßennetz /nt/V_TẢI/
[EN] road system
[VI] mạng lưới đường bộ, hệ thống đường bộ