TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

robotics

robot học

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoa học về người mẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Kỹ thuật robot

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Rô bốt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

robotics

robotics

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

robotics

Robotik

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Robotertechnik

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Robotersysteme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

robotics

Robotique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

robotics /IT-TECH,TECH,RESEARCH/

[DE] Robotersysteme; Robotertechnik; Robotik

[EN] robotics

[FR] robotique

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

robotics

[DE] Robotik

[EN] robotics

[FR] Robotique

[VI] Rô bốt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Robotertechnik

robotics

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Robotertechnik

[EN] robotics

[VI] Kỹ thuật robot

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

robotics

ngành nghiên cứu rôbốt, rôbôt học Ngành công nghệ nghiên cứu và phát triển - bao gồm thiết kế, sản xuất, áp dụng, bảo dưỡng - các thế hệ rôbốt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Robotik /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] robotics

[VI] robot học

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

robotics

Robotik

robotics

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

robotics

robot học, khoa học về người mẩy