TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rock breaker

thiết bị đập đá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Máy khoan đá

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

rock breaker

rock breaker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rockbreaker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crusher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rock breaker

Felsenbrecher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steinbrecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

rock breaker

brise-roche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérocheuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérocteuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marteau dérocheur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Foreuse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinbrecher /m/XD/

[EN] crusher, rock breaker

[VI] máy nghiền đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock breaker /xây dựng/

thiết bị đập đá

rock breaker

máy nghiền đá

Tự điển Dầu Khí

rock breaker

o   thiết bị đập đá

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rock breaker

[EN] Rock breaker

[VI] Máy khoan đá

[FR] Foreuse

[VI] Máy để khoan các lỗ trong đá, bê tông. Có các kiểu đập và xoay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rock breaker,rockbreaker /ENERGY-MINING,ENG-MECHANICAL/

[DE] Felsenbrecher

[EN] rock breaker; rockbreaker

[FR] brise-roche; dérocheuse; dérocteuse; marteau dérocheur