Việt
sự cãp phôi thanh
Anh
rod feed
bar feed
Đức
Stangenvorschub
Stangenvorschubvorrichtung
Pháp
avance automatique de la barre
avance-barre
bar feed,rod feed /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stangenvorschub; Stangenvorschubvorrichtung
[EN] bar feed; rod feed
[FR] avance automatique de la barre; avance-barre
sự cãp phôi thanh (máy tự động hoặc máy rơvonve)