Việt
cuộn giấy dầu lợp mái
mái cuộn
tấm lợp cuộn
giấy lợp mái
giấy dầu lợp mái
Anh
roll roofing
ROLL ROOFING
nghĩa như built up roofing
giấy (cuộn) lợp mái
mái (vật liệu) cuộn