TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
roll angle
góc khai triến
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Góc lăn
1
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Anh
roll angle
roll angle
3
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Đức
roll angle
Rollwinkel
1
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Wankwinkel
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Wankwinkel
roll angle
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Rollwinkel
[EN] roll angle
[VI] Góc lăn
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
roll angle
góc khai triến